Có 2 kết quả:
当时 dāng shí ㄉㄤ ㄕˊ • 當時 dāng shí ㄉㄤ ㄕˊ
dāng shí ㄉㄤ ㄕˊ [dàng shí ㄉㄤˋ ㄕˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đương thời, bấy giờ, lúc đó, thời đó, hồi đó
Từ điển Trung-Anh
(1) then
(2) at that time
(3) while
(2) at that time
(3) while
Bình luận 0
dāng shí ㄉㄤ ㄕˊ [dàng shí ㄉㄤˋ ㄕˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đương thời, bấy giờ, lúc đó, thời đó, hồi đó
Từ điển Trung-Anh
(1) then
(2) at that time
(3) while
(2) at that time
(3) while
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0